Từ điển Thiều Chửu
噤 - cấm
① Khoá miệng, như chứng lị miệng không ăn uống được gọi là cấm khẩu lị 噤口痢. ||② Im bặt đi. Phàm cái gì im không lên tiếng được đều gọi là cấm.

Từ điển Trần Văn Chánh
噤 - cấm
(văn) ① Câm, im bặt đi: 噤聲 Câm miệng, câm mồm; ② Rét run: 寒噤 Rét run.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
噤 - cấm
Miệng cắn chặt lại, không nói được — Đóng chặt lại.


噤戰 - cấm chiến || 噤齘 - cấm giới || 噤害 - cấm hại || 噤口 - cấm khẩu ||